Đồng Hồ Nam Chính Hãng CASIO PRO TREK PRW-6900Y-1

16.648.000

Bạn đang xem Dây đeo uretan

Sản phẩm 100% chính hãng CASIO Nhật Bản, bảo hành chính hãng
Hoàn tiền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
Chấp nhận thanh toán thẻ ATM, VISA, Master Card , Airpay & QR-Code
Trả góp qua thẻ , trả góp online qua Kredivo, HomePay, Credit, CCCD

Bộ sản phẩm fullbox chính hãng bao gồm:

  • Túi, hộp, thẻ bảo hành, bảo hành điện tử, xuất hoá đơn eVAT
  • Hướng dẫn sử dụng, voucher giảm giá  mua hàng, linh kiện
  • Giảm 100.000đ khi nhập mã ưu đãi EXP001 với đơn hàng từ 2.000.000đ
  • Giảm 200.000đ khi nhập mã ưu đãi EXP002 với đơn hàng từ 4.000.000đ
  • Giảm 300.000đ khi nhập mã ưu đãi EXP003 với đơn hàng từ 6.000.000đ

Cho phép đặt hàng trước

Mua ngay Giao hàng tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng

 Giảm thêm 200.000đ với hóa đơn mua hàng lần 2 trên 2.000.000đ
Kredivo  Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo

Home Paylater Giảm 10% tối đa 1.000.000đ cho đơn hàng từ 6.000.000đ
B2B - Ưu đãi tốt hơn cho khách hàng doanh nghiệp, trường học... khi mua số lượng nhiều
Giảm ngay 100.000đ cho khách hàng là học sinh, sinh viên

Hãy trải nghiệm không gian ngoài trời tuyệt vời với đồng hồ PRO TREK mới có độ chính xác được điều khiển bằng sóng vô tuyến chạy bằng năng lượng mặt trời. Dòng thiết bị ngoài trời PRO TREK đích thực dành cho những người yêu thiên nhiên hiện bao gồm đồng hồ PRW-6900Y có vẻ đẹp về chức năng và cấu trúc chắc chắn lấy cảm hứng từ các công cụ sinh tồn. Mang phong cách ngoài trời thô ráp và chắc chắn, những chiếc đồng hồ này có viền kim loại với các cạnh thon nhọn gợi nhớ đến một chiếc rìu gỗ. Ở vị trí 10 giờ, kim chỉ báo mặt số lồng gợi nhớ đến lưỡi dao cắm trại và kim giây có sự chuyển tông màu cam của ngọn lửa trại. Phần nền của mặt số có bề mặt có kết cấu giống như gang gợi nhớ đến một chiếc lò Hà Lan, tập hợp một thiết kế tiêu biểu cho tất cả những gì bạn yêu thích về hoạt động cắm trại kiểu hoang dã. Vỏ và vỏ sau bằng nhựa đều được làm bằng nhựa sinh học trong một chiếc đồng hồ kết hợp các vật liệu được kỳ vọng sẽ giúp giảm tác động đến môi trường. Dây đeo bằng uretan mềm của PRW-6900Y cũng được làm bằng nhựa sinh học


Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao)

49.6 × 44.8 × 14.7 mm

Trọng lượng

65 g

Vật liệu vỏ và gờ

Nhựa/Thép không gỉ

Dây đeo

Dây đeo bằng uretan sinh học mềm (Nhựa sinh học)

Chống nước

Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét

Chống khắc nghiệt môi trường

Chịu nhiệt độ thấp (-10°C/14°F)

Điều chỉnh thời gian

Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6

Bộ nguồn và tuổi thọ pin

Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)

Tính năng cảm biến

La bàn số Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm Khoảng đo: 0 to 359° Đơn vị đo: 1° Đo liên tục trong 60 giây Chỉ báo kim hướng bắc Hiệu chỉnh hai chiều Điều chỉnh độ lệch do từ tính
Cao độ kế Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (–2.300 đến 32.800 ft) Đơn vị đo: 1 m (5 ft.) Chỉ báo kim về chênh lệch độ cao Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 30 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ) Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy) Khác: Chỉ số độ cao tương đối (±100m/±1000m), khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút *1 giây chỉ trong 3 phút đầu tiên *Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)
Khí áp kế Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg) Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg) Kim chỉ báo chênh lệch áp suất Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng) *Chuyển đổi giữa hPa và inHg
Nhiệt kế Khoảng hiển thị: -10 đến 60°C (14 đến 140°F) Đơn vị hiển thị: 0,1℃ (0.2℉) *Chuyển đổi giữa độ C (℃) và độ F (℉)

Mặt kính

Mặt kính khoáng

Nút điều chỉnh

Nút điều chỉnh khóa bằng vít

Xử lý bề mặt

Gờ mạ ion màu xám

Kích cỡ dây đeo tương thích

145 đến 215 mm

Khác

Neobrite

Giờ thế giới

Giờ thế giới 29 múi giờ (29 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), Truy cập múi giờ UTC một lần chạm, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới

Đồng hồ bấm giờ

Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 23:59’59,99” Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai

Hẹn giờ

Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1 giây Khoảng đếm ngược: 60 phút Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 60 phút (khoảng tăng 1 phút)

Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ

5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ

Đèn chiếu sáng

Hai đèn LED Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau) Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn hiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)

Màu đèn

LED:Trắng

Lịch

Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)

Tính năng tắt tiếng

Bật/tắt âm nhấn nút

Tính năng điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ

Tự động điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ

Tính năng tiết kiệm năng lượng

Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống và các kim sẽ dừng để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)

Hiển thị/cảnh báo mức pin

Chỉ báo mức pin

Thời gian chạy

Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin: 6 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc) 25 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)

Độ chính xác

Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu)

Tính năng khác

Định dạng giờ 12/24
Tính năng chuyển kim (thủ công hoặc tự động (trong quá trình đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ))
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây) Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, sáng/chiều, tháng, ngày, thứ

Thông tin chi tiết về tính năng điều chỉnh thời gian

Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức) Tần số: 77,5 kHz Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh) Tần số: 60,0 kHz Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ) Tần số: 60,0 kHz Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật) Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga) Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) Tần số: 68,5 kHz
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu) *5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc Nhận tín hiệu thủ công Kết quả nhận tín hiệu mới nhất

Bạn đang phân vân không biết cổ tay mình sẽ đeo vừa, lên tay đẹp với SIZE ĐỒNG HỒ bao nhiêu?
Chọn Size (kích thước mặt) đồng hồ là một yếu tố quan trọng mà nhiều người tiêu dùng quan tâm khi mua đồng hồ. Với sự đa dạng của các loại đồng hồ hiện nay, việc lựa chọn một chiếc đồng hồ phù hợp với kích thước của cổ tay là điều cần thiết để tạo nên một phong cách thời trang phù hợp và hoàn hảo

✅ Bước 1: Thực hiện đo chu vi cổ tay (size tay) bằng 1 trong 2 cách sau:

Đo chu vi tay

  • Cách 1: Dùng thước dây đo 1 vòng quanh cổ tay (đo ở vị trí đeo đồng hồ).
  • Cách 2: Nếu không có thước dây hãy dùng một tờ giấy quấn quanh cổ tay, sau đó hãy đo lại bằng thước kẻ tay thông thường.

✅ Bước 2: Sau khi đã có size cổ tay, tiến hành tra bảng cách chọn size để chọn size đồng hồ phù hợp.

Cách chọn size đồng hồ cho cả nam và nữ

✅ Bước 3: Xác định độ dày của mặt đồng hồ, độ dày mặt đồng hồ thường sẽ tỷ lệ thuận với kích thước size mặt đồng hồ.

Thông số kỹ thuật

Độ dày

Kích thước

Trọng lượng

Xuất xứ

Thương hiệu

Biến thể màu

Hình dạng mặt

Biến thể dây đeo

Chất liệu mặt kính

Mức độ chống nước

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng Hồ Nam Chính Hãng CASIO PRO TREK PRW-6900Y-1”

SẢN PHẨM BẠN ĐÃ XEM

New
16.648.000

16648000

Đồng Hồ Nam Chính Hãng CASIO PRO TREK PRW-6900Y-1

Đặt trước

Call Now

Đồng Hồ Nam Chính Hãng CASIO PRO TREK PRW-6900Y-1

Cho phép đặt hàng trước

Mua ngay Giao hàng tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng