Đồng hồ G-SHOCK MUDMASTER đưa bạn đến với những địa hình “khó nhằn” nhất với thiết kế riêng biệt phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất, gồ ghề nhất trên trái đất. Mặt số, gờ và dây đeo của GWG-2000CR có hoa văn đường nứt đậm lấy cảm hứng từ mặt đất rắn rỏi giúp bạn che phủ. Được mạ ion màu đen, sau đó được khắc bằng laze và trải qua quá trình lão hóa, đường gờ gợi lên hình ảnh của các vết nứt do bùn. Hoa văn đường nứt trên dây đeo được tạo ra bằng phương pháp in toàn bộ và xử lý nhiệt để tạo ra bề mặt kết cấu có chiều sâu và kích thước lớn hơn. Chiếc đồng hồ chống va đập này được chế tạo để chống được tất cả bùn và cát mà những chuyến phiêu lưu của bạn có thể mang lại đồng thời mang lại cảm giác vừa vặn thoải mái hơn. Thiết kế nhỏ gọn này có được là nhờ đường gờ bằng cacbon rèn cứng, Cấu trúc vỏ bảo vệ lõi cacbon và các nút chống bùn kết hợp với ống thép không gỉ và bộ đệm silicon. Sợi cacbon dạng bột mịn được nhào thành nhựa, sau đó được ép nhiệt để tạo ra phần đường gờ MUDMASTER công phu hơn và cứng cáp hơn trước. Các phép đo cảm biến bộ ba giúp bạn luôn được cập nhật các chỉ số về hướng, độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ. Các vạch chỉ giờ bằng chữ số lớn, kim hình mũi tên dày hơn, đèn LED kép và mặt kính tinh thể saphia giúp bạn dễ nhìn hơn.
-
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao)
61.2 × 54.4 × 16.1 mm -
Trọng lượng
106 g -
Vật liệu vỏ và gờ
Nhựa/Thép không gỉ -
Dây đeo
Dây đeo bằng nhựa -
Cấu trúc
Chống va đậpChống bùnCấu trúc bảo vệ lõi cacbon -
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét -
Điều chỉnh thời gian
Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6 -
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời) -
Tính năng cảm biến
La bàn số Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm Khoảng đo: 0 to 359° Đơn vị đo: 1° Đo liên tục trong 60 giây Chỉ báo kim hướng bắc Hiệu chỉnh hai chiều Điều chỉnh độ lệch do từ tínhCao độ kế Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (–2.300 đến 32.800 ft) Đơn vị đo: 1 m (5 ft.) Chỉ báo kim về chênh lệch độ cao Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 30 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ) Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy) Khác: Chỉ số độ cao tương đối (±100m/±1000m), khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút *1 giây chỉ trong 3 phút đầu tiên *Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)Khí áp kế Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg) Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg) Kim chỉ báo chênh lệch áp suất Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng) *Chuyển đổi giữa hPa và inHgNhiệt kế Khoảng hiển thị: -10 đến 60°C (14 đến 140°F) Đơn vị hiển thị: 0,1℃ (0.2℉) *Chuyển đổi giữa độ C (℃) và độ F (℉)
-
Mặt kính
Mặt kính saphia với lớp phủ chống phản quang -
Nút điều chỉnh
Nút điều chỉnh khóa bằng vít -
Xử lý bề mặt
Gờ mạ ion màu đen -
Kích cỡ dây đeo tương thích
145 đến 215 mm -
Khác
Neobrite
-
Giờ thế giới
Giờ thế giới 29 múi giờ (29 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, Chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới -
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 23:59’59,99” Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai -
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1 phút Khoảng đếm ngược: 60 phút Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 60 phút (khoảng tăng 1 phút) -
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngàyTín hiệu thời gian hàng giờ -
Đèn chiếu sáng
Hai đèn LED Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau) Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn hiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau) -
Màu đèn
LED:Trắng -
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099) -
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút -
Tính năng điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ
Tự động điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ -
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống và các kim sẽ dừng để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối) -
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Chỉ báo mức pin -
Thời gian chạy
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin: 6 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc) 25 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy) -
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu) -
Tính năng khác
Tính năng chuyển kim (thủ công hoặc tự động (trong quá trình đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ))Định dạng giờ 12/24Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây) Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, sáng/chiều, tháng, ngày, thứ -
Thông tin chi tiết về tính năng điều chỉnh thời gian
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu) *5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc Nhận tín hiệu thủ công Kết quả nhận tín hiệu mới nhấtTín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức) Tần số: 77.5 kHz Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật) Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga) Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) Tần số: 68,5 kHz
Gờ làm từ sợi carbon gia cố (một loại vật liệu tổng hợp được sử dụng trong thân máy bay) ở vị trí 6 và 12 giờ.
Nhựa gia cố bằng sợi carbon được đúc trong máy ép ở nhiệt độ và áp suất cao, tạo ra các bộ phận chắc chắn mà lại nhẹ với nhiều hình dạng phức tạp.
Mô đun được bảo vệ bởi lớp vỏ làm từ vật liệu nhựa gia cố sợi carbon, cứng cáp nhưng nhẹ nhàng với độ bền tuyệt vời. Nhờ những đặc tính của sợi carbon nên kích thước vỏ có thể giảm xuống, mỏng hơn 1,9 mm so với mẫu trước đó (GWG-1000).
Các nút Chống bùn mới được phát triển kết hợp với ống nút bằng thép không gỉ và vật liệu đệm silicon làm tăng độ bền, đảm bảo sử dụng được lâu dài.
Mặt số thiết kế để nhìn rõ nhất ngoài trời
Mặt số có đường kính lớn tạo cảm giác chiều sâu và dành chỗ cho những vạch chỉ giờ nổi cỡ lớn. Chỉ báo chế độ ở vị trí 9 giờ có kim hình mũi tên và đặt ở góc tạo điều kiện thuận lợi khi nhìn từ góc thấp.
Thiết kế bên ngoài lấy cảm hứng từ bút máy cao cấp
Các chi tiết trên thiết kế lấy cảm hứng từ bút máy cao cấp, gồm hoạ tiết tinh xảo trên dây đeo, bề mặt kẻ ô vuông của nút vặn, và những đường nhô lên ở phần bảo vệ nút phía trước. Thiết kế bên ngoài này vừa đẹp mắt lại vừa hữu dụng.
Đèn chiếu sáng cực mạnh (đèn LED kép có độ sáng cao) cho phép xem đồng hồ trong bóng tối
Bộ ba cảm biến (la bàn số, cao độ kế, khí áp kế/nhiệt kế) cảm nhận sự thay đổi trong môi trường tự nhiên
Đồng hồ năng lượng mặt trời, điều khiển bằng sóng vô tuyến Multi-Band 6 để hiển thị giờ chính xác
Mặt kính saphia chống xước, có độ trong suốt cao với lớp phủ không phản quang
*Tông màu của các sản phẩm được liệt kê có thể khác với sản phẩm thực tế trong một số trường hợp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.